Take on là gì? Đây là một trong những cụm từ được dùng khá nhiều. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học tiếng Anh vẫn chưa hiểu rõ và chi tiết ý nghĩa của cụm từ này.
Nếu các bạn cũng đang thắc mắc không biết Take on trong tiếng Anh nghĩa là gì thì hãy thanhtay.edu.vn xem ngay giải thích ý nghĩa chi tiết bên dưới bài viết.
Nội dung chính:
1. Take on là gì?
Như chúng ta đã biết trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu, cụm từ và ngữ pháp đa dạng. Chính vì vậy, nếu không thành thạo tiếng Anh thì rất khó để có thể hiểu hết được ngữ nghĩa.
Chính vì vậy, rất nhiều bạn đặt ra câu hỏi thắc mắc, trong đó take on là gì là vấn đề được tìm kiếm hàng đầu.
Từ “take on” được dùng rất nhiều trong những bài tập tiếng Anh hằng ngày. Thực tế thì từ take on mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà chúng ta có thể theo nghĩa chuẩn xác nhất.
Thông thường, khi dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì cụm từ này thường được dịch là “nhận lấy, nắm lấy, gánh vác, đảm nhận“.
Ví dụ:
- She decided to take on the role of team leader.
Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò người lãnh đạo nhóm. - The company is looking for someone to take on the position of CEO.
Công ty đang tìm kiếm người nào đó để đảm nhận vị trí CEO. - She decided to take on the role of project manager.
Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò làm trưởng dự án. - He’s not afraid to take on difficult tasks.
Anh ấy không sợ đối mặt với các nhiệm vụ khó khăn. - The champion boxer is ready to take on any challenger.
Võ sĩ vô địch sẵn sàng đánh bại bất kỳ thử thách nào. - The company decided to take on several new employees this year.
Công ty quyết định thuê một số nhân viên mới trong năm nay.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Ví dụ sử dụng take on phổ biến tiếng Anh
Như đã nói ở phần trên, take on mang ý nghĩa là sự nhận lấy. Để có thể hiểu rõ hơn về cụm từ này, người học cần phải học thuộc lòng về ngữ nghĩa. Đặc biệt là ứng dụng vào thực tế, qua những trường hợp cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- I will take you on in a game of pikachu
(Tôi sẽ thách đấu với bạn trò chơi pikachu).
Tham khảo thêm về Thanks là gì?, cấu trúc Regret
3. Những cặp từ tiếng Anh thường đi với “take” phổ biến
Ngoài “take on,” từ “take” còn có khả năng kết hợp với rất nhiều động từ và trạng từ khác, tạo ra nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Điều này gây ra sự băn khoăn không chỉ về việc “take on” là gì mà còn về cách sử dụng và ý nghĩa của “take” khi kết hợp với các từ khác.
Dưới đây là một giải đáp chi tiết về ý nghĩa của từng cách kết hợp này:
- Take off: Cụm từ này thường có nghĩa là bắt đầu một cách nhanh chóng hoặc thành công. Ví dụ: “The company’s profits really took off last year.”
- Take up: Nếu bạn “take up” một hoạt động nào đó, bạn bắt đầu tham gia vào nó. Ví dụ: “She decided to take up painting as a hobby.”
- Take in: Cụm từ này thường có nghĩa là hiểu hoặc chấp nhận thông tin. Ví dụ: “It took me a while to take in the news of his passing.”
- Take over: Khi một người hoặc một tổ chức “takes over,” họ chiếm quyền kiểm soát hoặc quản lý một cái gì đó từ người hoặc tổ chức khác. Ví dụ: “The new CEO will take over the company next month.”
- Take out: Thường dùng để chỉ việc mua bảo hiểm hoặc vay tiền từ một nguồn nào đó. Ví dụ: “They had to take out a loan to buy their new house.”
- Take on: Đã được giải thích ở trên, thường có nghĩa là đảm nhận hoặc chấp nhận trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.
- Take away: Thường có nghĩa là mang đi hoặc loại bỏ. Ví dụ: “I’d like to order a pizza for take away.”
- Take down: Cụm từ này thường có nghĩa là ghi chép hoặc ghi lại thông tin nào đó. Ví dụ: “He asked me to take down the meeting minutes.”
- Take apart: Thường có nghĩa là tháo rời hoặc phân tách thành các phần riêng lẻ. Ví dụ: “She had to take apart the engine to fix it.”
Những cách kết hợp khác của “take” có thể thay đổi ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh cụ thể và các từ kèm theo. Điều quan trọng là hiểu rõ nghĩa của từng cấu trúc ngữ pháp để sử dụng chúng một cách đúng đắn.
Tham khảo thêm về cách dùng On Behalf of và In Behalf of
4. Các cụm từ/ Thành ngữ tiếng Anh có chứa take on
Dưới đây là danh sách các cụm từ hoặc thành ngữ chứa cụm từ “take on” trong tiếng Anh, được phân thành ba cột: cụm từ/thành ngữ, ý nghĩa và ví dụ tiếng Anh kèm theo dịch tiếng Việt.
Cụm Từ / Thành Ngữ | Ý Nghĩa | Ví Dụ Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Take on a challenge | Đối mặt với một thách thức | She decided to take on a challenge. | Cô ấy quyết định đối mặt với một thách thức. |
Take on a role | Đảm nhận một vai trò cụ thể | He agreed to take on a role in the project. | Anh ấy đồng ý đảm nhận một vai trò trong dự án. |
Take on responsibility | Đảm nhận trách nhiệm | They had to take on responsibility for the mistake. | Họ phải đảm nhận trách nhiệm về sự sai lầm. |
Take on a project | Bắt đầu một dự án | Our team is excited to take on a new project. | Đội của chúng tôi rất phấn khích khi bắt đầu dự án mới. |
Take on a job | Nhận công việc | She was offered a job and decided to take it on. | Cô ấy được đề nghị một công việc và quyết định nhận nó. |
Take on a task | Đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể | The team agreed to take on the task of redesigning the website. | Đội đã đồng ý đảm nhận nhiệm vụ thiết kế lại trang web. |
Take on new responsibilities | Nhận thêm trách nhiệm mới | With the promotion, he had to take on new responsibilities. | Với việc thăng chức, anh phải nhận thêm trách nhiệm mới. |
Take on a new venture | Bắt đầu một dự án kinh doanh mới | They decided to take on a new venture in the fashion industry. | Họ quyết định bắt đầu một dự án kinh doanh mới trong ngành thời trang. |
Take on a challenge head-on | Đối mặt với thách thức một cách trực diện | Instead of avoiding it, she chose to take on the challenge head-on. | Thay vì tránh né, cô ấy chọn đối mặt với thách thức một cách trực diện. |
Take on someone’s problems | Đảm nhận các vấn đề của ai đó hoặc giúp họ giải quyết vấn đề | She’s always willing to take on other people’s problems and offer solutions. | Cô ấy luôn sẵn sàng đảm nhận các vấn đề của người khác và đề xuất giải pháp. |
On the take | Trục lợi (cố gắng kiếm lợi nhuận theo cách cá nhân và thường là tài chính từ một tình huống) | Obviously, she has been on the take, otherwise, she couldn’t afford that luxury car. | Rõ ràng là cô ấy đã trục lợi gì đó, nếu không thì cô ấy không thể mua được chiếc xe hơi sang trọng đó. |
Take sth on board | Tiếp thu (để hiểu hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc một phần thông tin) | It is advisable for banks to take on board the comments of their customers. | Các ngân hàng nên tiếp thu các ý kiến đóng góp của khách hàng. |
Take it on the chin | Dám đương đầu, chấp nhận (dũng cảm chấp nhận những sự kiện khó chịu và không phàn nàn) | He is the most brave person I have ever met as he always takes it on the chin. | Anh ấy là người dũng cảm nhất mà tôi từng gặp vì anh ấy luôn dũng cảm đối mặt với mọi chuyện mà không hề phàn nàn gì. |
Accept/take sth on faith | Mù quáng (sẵn sàng tin vào điều gì đó mà không cần bằng chứng) | Alex is highly likely to be tricked since she oftentimes accepts everything on faith. | Alex rất có thể bị lừa vì cô ấy thường chấp nhận mọi thứ bằng niềm tin mà không phải bằng chứng. |
Take a hard line on sb/sth | Nghiêm khắc, cứng rắn (rất nghiêm khắc trong cách bạn đối phó với ai đó hoặc điều gì đó) | ||
Take a hard line on SB/STH | Lùi lịch làm gì đó (được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn không thể chấp nhận lời mời bây giờ, nhưng muốn làm như vậy sau) | Can I take a rain check on eating out with you tomorrow? I must say that today I’m snowed under with work. | Tối mai chúng ta đi ăn với nhau sau được không? Tớ nói thật là hôm nay tớ đang rất bận, ngập đầu với công việc. |
Take/lead sb on/to one side | Nói chuyện riêng với ai đó | Bill’s English teacher did take him on one side and told him not to cheat like that anymore. | Giáo viên tiếng Anh của Bill đã nói chuyện riêng với Bill và bảo anh ta không được gian lận như vậy nữa. |
5. Những từ trái nghĩa với Take on
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Give up | /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ | She decided to give up on her dream. |
Abandon | /əˈbændən/ | Từ bỏ hoàn toàn | They had to abandon their sinking ship. |
Reject | /rɪˈdʒekt/ | Từ chối | The committee decided to reject the proposal. |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh | He tried to avoid the traffic jam. |
Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối | She refused to accept the invitation. |
Relinquish | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Nhường lại | The old CEO had to relinquish control. |
Surrender | /səˈrendər/ | Đầu hàng | The enemy was forced to surrender. |
Resist | /rɪˈzɪst/ | Kháng cự | They tried to resist the enemy’s advance. |
6. Từ đồng nghĩa với Take on
Từ Đồng Nghĩa | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Undertake | ˌʌndərˈteɪk | Đảm nhận | She undertook the responsibility. |
Assume | əˈsuːm | Nhận trách nhiệm hoặc đảm nhận | He assumed control of the project. |
Accept | əkˈsɛpt | Chấp nhận trách nhiệm hoặc nhiệm vụ | The company accepted the challenge. |
Shoulder | ˈʃoʊldər | Đảm nhận gánh nặng hoặc trách nhiệm | He shouldered the burden of the task. |
Embrace | ɪmˈbreɪs | Chấp nhận hoặc ôm | She embraced the opportunity to lead. |
Adopt | əˈdɑpt | Chấp nhận hoặc áp dụng | The company decided to adopt a new strategy. |
Tackle | ˈtækəl | Đối mặt với hoặc giải quyết một vấn đề | We need to tackle this problem head-on. |
Engage | ɪnˈɡeɪdʒ | Tham gia hoặc đính kèm | He engaged in a lively conversation. |
Take up | teɪk ʌp | Bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới | She decided to take up painting as a hobby. |
Shoulder the responsibility | ˈʃoʊldər ðə rɪˌspɑːnsəˈbɪləti | Đảm nhận trách nhiệm | He’s willing to shoulder the responsibility for the team. |
Seize | siːz | Nắm bắt hoặc tận dụng | She seized the opportunity to excel in her career. |
Face | feɪs | Đối mặt với một thách thức hoặc vấn đề | They had to face many obstacles during the project. |
Confront | kənˈfrʌnt | Đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc xung đột | He had to confront his fears in order to move forward. |
Get involved | ɡɛt ɪnˈvɑlvd | Tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động | She got involved in community service. |
Embrace a challenge | ɪmˈbreɪs ə ˈʧælɪndʒ | Chấp nhận một thách thức | They decided to embrace the challenge and work hard. |
7. Cách đặt câu với Take on
Đặt câu với cụm “take on” có thể được thực hiện bằng cách sử dụng cấu trúc sau:
Thể chủ động: Subject + take on + [vị trí/trách nhiệm/nhiệm vụ/thách thức]
Thể bị động: Subject + be + taken on + [bởi người nào đó] + [vị trí/trách nhiệm/nhiệm vụ/thách thức]
Dưới đây là một số ví dụ và hướng dẫn cách đặt câu với “take on”:
- Thể chủ động:
- She decided to take on the role of project manager. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò làm trưởng dự án.)
- Our company is looking to take on new employees. (Công ty của chúng tôi đang tìm kiếm để tuyển thêm nhân viên mới.)
- Thể bị động:
- The responsibility for the project was taken on by John. (Trách nhiệm về dự án đã được John đảm nhận.)
- The challenge was taken on by a team of experts. (Thách thức đã được một nhóm chuyên gia đảm nhận.)
Lưu ý rằng cụm “take on” thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc nhận trách nhiệm, đảm nhận một vị trí hoặc nhiệm vụ mới hoặc đối mặt với một thách thức cụ thể. Để đặt câu một cách chính xác, hãy xác định chủ đề cụ thể và xem xét ngữ cảnh của mình.
8. Tổng kết
Trên đây, các bạn vừa tìm hiểu xong ý nghĩa của cụm từ take on là gì trong tiếng Anh được tổng hợp từ chuyên mục Luyện thi IELTS của Thành Tây. Cùng với đó là những ý nghĩa khi bạn kết hợp “Take” cùng các động từ, trạng từ khác. Hãy cập nhật và ghi nhớ thật chính xác để có thể sử dụng thành thạo nhé.
Thanhtay.edu.vn hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, rèn luyện kỹ năng tiếng Anh.